Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees

lại
Họ gặp nhau lại.
weer
Hulle het weer ontmoet.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
daar
Gaan daar, dan vra weer.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
af
Hulle kyk af op my.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
oor
Sy wil die straat oorsteek met die scooter.

vào
Họ nhảy vào nước.
in
Hulle spring in die water.

vào
Hai người đó đang đi vào.
in
Die twee kom in.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ook
Haar vriendin is ook dronk.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ook
Die hond mag ook aan die tafel sit.

gần như
Bình xăng gần như hết.
amper
Die tenk is amper leeg.

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
dikwels
Tornado‘s word nie dikwels gesien nie.
