Woordeskat

Leer Bywoorde – Viëtnamees

cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
in
Hulle spring in die water.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
die hele dag
Die ma moet die hele dag werk.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
nie
Ek hou nie van die kaktus nie.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
daar
Gaan daar, dan vra weer.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
maar
Die huis is klein maar romanties.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
op
Hy klim die berg op.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
nou
Moet ek hom nou bel?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
môre
Niemand weet wat môre sal wees nie.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
baie
Ek lees baie werklik.