Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
êrens
‘n Haas het êrens weggekruip.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
net-nou
Sy het net wakker geword.
vào
Hai người đó đang đi vào.
in
Die twee kom in.
gần như
Bình xăng gần như hết.
amper
Die tenk is amper leeg.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
in die oggend
Ek het baie stres by die werk in die oggend.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
gister
Dit het gister hard gereën.
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
iets
Ek sien iets interessants!
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
baie
Ek lees baie werklik.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
af
Hy vlieg af in die vallei.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
maar
Die huis is klein maar romanties.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.