Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
net-nou
Sy het net wakker geword.

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
‘n bietjie
Ek wil ‘n bietjie meer hê.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
lank
Ek moes lank in die wagkamer wag.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
nêrens
Hierdie spore lei na nêrens.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
môre
Niemand weet wat môre sal wees nie.

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
buite
Ons eet buite vandag.

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
iets
Ek sien iets interessants!

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
op
Hy klim die berg op.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nooit
Mens moet nooit opgee nie.

đúng
Từ này không được viết đúng.
korrek
Die woord is nie korrek gespel nie.
