Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
voeg by
Sy voeg ’n bietjie melk by die koffie.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
betaal
Sy het met ’n kredietkaart betaal.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
ontmoet
Die vriende het ontmoet vir ’n gesamentlike ete.

tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
terugvind
Ek kan my weg nie terugvind nie.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
hardloop
Sy hardloop elke oggend op die strand.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
luister
Hy luister graag na sy swanger vrou se maag.

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
opsoek
Wat jy nie weet nie, moet jy opsoek.

tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
vind
Ek het ’n mooi sampioen gevind!

thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
verander
Baie het verander as gevolg van klimaatsverandering.

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
koop
Hulle wil ’n huis koop.

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
terugbring
Die hond bring die speelding terug.
