Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slaan
Sy slaan die bal oor die net.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
stuur
Ek stuur vir jou ’n brief.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
optrek
Die helikopter trek die twee mans op.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
kry
Sy het ’n pragtige geskenk gekry.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
beskerm
’n Helm is daar om teen ongelukke te beskerm.
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
doodmaak
Wees versigtig, jy kan iemand met daardie byl doodmaak!
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
gaan voort
Die karavaan gaan sy reis voort.
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
nodig hê
Ek’s dors, ek het water nodig!
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
ontdek
Die seemanne het ’n nuwe land ontdek.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
voel
Die ma voel baie liefde vir haar kind.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
uithaal
Ek haal die rekeninge uit my beursie.