Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

trở lại
Con lạc đà trở lại.
terugkeer
Die boemerang het teruggekeer.

ném
Họ ném bóng cho nhau.
gooi na
Hulle gooi die bal na mekaar.

đi qua
Hai người đi qua nhau.
verbygaan
Die twee gaan by mekaar verby.

sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
genereer
Ons genereer elektrisiteit met wind en sonlig.

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
ontvang
Hy het ’n verhoging van sy baas ontvang.

say rượu
Anh ấy đã say.
dronk raak
Hy het dronk geraak.

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
uitsoek
Sy soek ’n nuwe sonbril uit.

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
voltooi
Hy voltooi sy drafroete elke dag.

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
verkoop
Die koopwaar word uitverkoop.

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
meng
Sy meng ’n vrugtesap.

có vị
Món này có vị thật ngon!
proe
Dit proe regtig lekker!
