Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
spring op
Die kind spring op.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
stel voor
Hy stel sy nuwe vriendin aan sy ouers voor.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
woon
Hulle woon in ’n gedeelde woonstel.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
spog
Hy hou daarvan om met sy geld te spog.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
beleef
Jy kan baie avonture deur sprokiesboeke beleef.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
hoop
Baie mense hoop vir ’n beter toekoms in Europa.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aanvaar
Ek kan dit nie verander nie, ek moet dit aanvaar.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
weier
Die kind weier sy kos.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
kom na jou toe
Geluk kom na jou toe.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
jaag
Die cowboys jaag die beeste met perde.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
deel
Ons moet leer om ons rykdom te deel.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
stap
Die gesin gaan Sondae stap.