Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
wag
Ons moet nog ’n maand wag.

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
verlaat
Baie Engelse mense wou die EU verlaat.

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
moet
Hy moet hier afklim.

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
eindig
Die roete eindig hier.

quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
bestuur
Wie bestuur die geld in jou gesin?

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
staan laat
Vandag moet baie mense hulle motors laat staan.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
jaag weg
Een swaan jaag ’n ander weg.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
vertaal
Hy kan tussen ses tale vertaal.

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
mis
Hy het die spyker gemis en homself beseer.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
kies
Dit is moeilik om die regte een te kies.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
vergelyk
Hulle vergelyk hul syfers.
