Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
spring op
Die kind spring op.

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
stel voor
Hy stel sy nuwe vriendin aan sy ouers voor.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
woon
Hulle woon in ’n gedeelde woonstel.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
spog
Hy hou daarvan om met sy geld te spog.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
beleef
Jy kan baie avonture deur sprokiesboeke beleef.

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
hoop
Baie mense hoop vir ’n beter toekoms in Europa.

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aanvaar
Ek kan dit nie verander nie, ek moet dit aanvaar.

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
weier
Die kind weier sy kos.

đến với
May mắn đang đến với bạn.
kom na jou toe
Geluk kom na jou toe.

chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
jaag
Die cowboys jaag die beeste met perde.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
deel
Ons moet leer om ons rykdom te deel.
