Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
stuur
Die goedere sal in ’n pakkie aan my gestuur word.

bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
verkoop
Die handelaars verkoop baie goedere.

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
vassteek
Hy het aan ’n tou vasgesteek.

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
verbygaan
Die trein gaan by ons verby.

sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
genereer
Ons genereer elektrisiteit met wind en sonlig.

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
opsoek
Wat jy nie weet nie, moet jy opsoek.

ăn
Những con gà đang ăn hạt.
eet
Die hoenders eet die korrels.

đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
stem saam
Die prys stem saam met die berekening.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
meld aan
Almal aan boord meld by die kaptein aan.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
beperk
Moet handel beperk word?

che
Cô ấy che mặt mình.
bedek
Sy bedek haar gesig.
