Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/94555716.webp
word
Hulle het ’n goeie span geword.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/100011426.webp
beïnvloed
Laat jouself nie deur ander beïnvloed nie!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/123834435.webp
terugneem
Die toestel is defektief; die handelaar moet dit terugneem.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/10206394.webp
verduur
Sy kan die pyn skaars verduur!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/61245658.webp
spring uit
Die vis spring uit die water.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/118588204.webp
wag
Sy wag vir die bus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/78063066.webp
hou
Ek hou my geld in my nagkassie.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/115628089.webp
voorberei
Sy berei ’n koek voor.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/99167707.webp
dronk raak
Hy het dronk geraak.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/113136810.webp
stuur af
Hierdie pakkie sal binnekort afgestuur word.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/67955103.webp
eet
Die hoenders eet die korrels.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/30793025.webp
spog
Hy hou daarvan om met sy geld te spog.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.