Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/116067426.webp
forkuri
Ĉiuj forkuris de la fajro.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/79046155.webp
ripeti
Ĉu vi bonvolus ripeti tion?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/94153645.webp
plori
La infano ploras en la banujo.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/4706191.webp
ekzerci
La virino ekzercas jogon.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/94312776.webp
doni for
Ŝi donas for sian koron.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/129300323.webp
tuŝi
La farmisto tuŝas siajn plantojn.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/113418330.webp
decidi
Ŝi decidis pri nova harstilo.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/119747108.webp
manĝi
Kion ni volas manĝi hodiaŭ?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/64278109.webp
elmanĝi
Mi elmanĝis la pomon.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/116358232.webp
okazi
Io malbona okazis.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/115153768.webp
klare vidi
Mi povas klare vidi ĉion tra miaj novaj okulvitroj.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/61280800.webp
reteni sin
Mi ne povas elspezi tro da mono; mi devas reteni min.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.