Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/123519156.webp
pasigi
Ŝi pasigas ĉian sian liberan tempon ekstere.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/112444566.webp
paroli al
Iu devus paroli al li; li estas tiel soleca.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/68779174.webp
reprezenti
Advokatoj reprezentas siajn klientojn en juĝejo.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/123179881.webp
ekzerci
Li ekzercas ĉiutage kun sia rul-tabulo.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/85191995.webp
interkonsentiĝi
Finu vian batalon kaj fine interkonsentiĝu!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/122859086.webp
erari
Mi vere eraris tie!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/103883412.webp
perdi
Li perdis multe da pezo.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/118567408.webp
pensi
Kiun vi pensas estas pli forta?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/84330565.webp
daŭri
Estis longa daŭro por lia valizo alveni.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/99592722.webp
formi
Ni formi bonan teamon kune.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/15845387.webp
levi
La patrino levas sian bebon.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/86996301.webp
defendi
La du amikoj ĉiam volas defendi unu la alian.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.