Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/121928809.webp
fortigi
Gimnastiko fortigas la muskolojn.

tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/113979110.webp
akompani
Mia koramikino ŝatas akompani min dum aĉetado.

đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/103992381.webp
trovi
Li trovis sian pordon malferma.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/85871651.webp
bezoni
Mi urĝe bezonas ferion; mi devas iri!

cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/94633840.webp
fumiĝi
La viando estas fumiĝita por konservi ĝin.

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ĵeti
Li ĵetas sian komputilon kolere sur la plankon.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/99455547.webp
akcepti
Iuj homoj ne volas akcepti la veron.

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/111063120.webp
konatiĝi
Fremdaj hundoj volas konatiĝi unu kun la alia.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/102447745.webp
nuligi
Li bedaŭrinde nuligis la kunvenon.

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/119613462.webp
atendi
Mia fratino atendas infanon.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testi
La aŭto estas testata en la laborestalejo.

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/118008920.webp
komenci
Lernejo ĵus komencas por la infanoj.

bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.