Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/20225657.webp
דורשת
הנכדה שלי דורשת הרבה ממני.
dvrsht
hnkdh shly dvrsht hrbh mmny.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/102167684.webp
משווים
הם משווים את הספרות שלהם.
mshvvym
hm mshvvym at hsprvt shlhm.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/70624964.webp
היה לנו
היה לנו כיף בפארק השעשועים!
hyh lnv
hyh lnv kyp bparq hsh’eshv’eym!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/105875674.webp
לבעוט
באומנויות הלחימה, אתה חייב לדעת לבעוט היטב.
lb’evt
bavmnvyvt hlhymh, ath hyyb ld’et lb’evt hytb.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/88615590.webp
איך לתאר
איך ניתן לתאר צבעים?
ayk ltar
ayk nytn ltar tsb’eym?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/93150363.webp
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
ht’evrr
hva ht’evrr zh ’eth.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/75487437.webp
מוביל
הטייל הוותיק ביותר תמיד מוביל.
mvbyl
htyyl hvvtyq byvtr tmyd mvbyl.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/106279322.webp
לטייל
אנחנו אוהבים לטייל באירופה.
ltyyl
anhnv avhbym ltyyl bayrvph.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/82258247.webp
לראות
הם לא ראו את האסון הגיע.
lravt
hm la rav at hasvn hgy’e.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/113144542.webp
לשים לב
היא שם לב למישהו בחוץ.
lshym lb
hya shm lb lmyshhv bhvts.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/123953850.webp
להציל
הרופאים הצליחו להציל את חייו.
lhtsyl
hrvpaym htslyhv lhtsyl at hyyv.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/129300323.webp
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
lg’et
hhqlay g’e btsmhyv.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.