Từ vựng
Học động từ – Slovenia

mimoiti
Oba se mimoitita.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

kričati
Če želiš biti slišan, moraš svoje sporočilo glasno kričati.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

nositi
Osliček nosi težko breme.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

izgubiti
Počakaj, izgubil si svojo denarnico!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!

nositi
Na hrbtih nosijo svoje otroke.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

navaditi se
Otroci se morajo navaditi čiščenja zob.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

prenašati
Komaj prenaša bolečino!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

odpustiti
Tega mu nikoli ne more odpustiti!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

obdavčiti
Podjetja so obdavčena na različne načine.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

govoriti
V kinu se ne bi smeli preglasno pogovarjati.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.

izreči
Prijatelju želi nekaj izreči.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
