Từ vựng
Học động từ – Latvia

sākt dzīvot kopā
Abi plāno drīz sākt dzīvot kopā.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

sajust
Viņa sajūt bērnu savā vēderā.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

ienākt
Viņš ienāk viesnīcas numurā.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

uzdrošināties
Viņi uzdrošinājās lekt no lidmašīnas.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

pieņemt
Es to nevaru mainīt, man ir jāpieņem tas.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.

nosūtīt
Viņa vēlas vēstuli nosūtīt tagad.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

apturēt
Pie sarkanās gaismas jums ir jāaptur.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.

apbalvot
Viņu apbalvoja ar medaļu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

piedāvāt
Ko tu man piedāvā par manu zivi?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?

pieprasīt
Mans mazdēls no manis pieprasa daudz.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.

aizdomāties
Viņš aizdomājas, ka tā ir viņa draudzene.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
