Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/67095816.webp
sākt dzīvot kopā
Abi plāno drīz sākt dzīvot kopā.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/102677982.webp
sajust
Viņa sajūt bērnu savā vēderā.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/104135921.webp
ienākt
Viņš ienāk viesnīcas numurā.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/115267617.webp
uzdrošināties
Viņi uzdrošinājās lekt no lidmašīnas.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/57207671.webp
pieņemt
Es to nevaru mainīt, man ir jāpieņem tas.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/32796938.webp
nosūtīt
Viņa vēlas vēstuli nosūtīt tagad.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/44848458.webp
apturēt
Pie sarkanās gaismas jums ir jāaptur.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/91147324.webp
apbalvot
Viņu apbalvoja ar medaļu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/77581051.webp
piedāvāt
Ko tu man piedāvā par manu zivi?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/20225657.webp
pieprasīt
Mans mazdēls no manis pieprasa daudz.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/99951744.webp
aizdomāties
Viņš aizdomājas, ka tā ir viņa draudzene.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/91293107.webp
apiet
Viņi apiet koku.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.