Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/102167684.webp
salīdzināt
Viņi salīdzina savus skaitļus.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/108556805.webp
skatīties lejā
No loga es varēju skatīties uz pludmali.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/87496322.webp
ņemt
Viņa ņem medikamentus katru dienu.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/108295710.webp
rakstīt
Bērni mācās rakstīt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/130770778.webp
ceļot
Viņam patīk ceļot un viņš ir redzējis daudzas valstis.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/109071401.webp
apskaut
Māte apskauj mazās bērna kājiņas.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/114052356.webp
degt
Gaļai nedrīkst degt uz grila.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/118826642.webp
izskaidrot
Vectēvs izskaidro pasauli sava mazdēlam.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/115291399.webp
gribēt
Viņš grib pārāk daudz!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/75487437.webp
vadīt
Pieredzējušākais tūrists vienmēr vadīja.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/96061755.webp
kalpot
Pavārs šodien mums kalpo pats.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/119188213.webp
balsot
Vēlētāji šodien balso par savu nākotni.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.