Từ vựng

Latvia – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/108295710.jpg
cms/vocabulary-verbs/119501073.jpg
cms/vocabulary-verbs/107407348.jpg
cms/vocabulary-verbs/115847180.jpg