Từ vựng

Latvia – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/107996282.jpg
cms/vocabulary-verbs/116395226.jpg
cms/vocabulary-verbs/65840237.jpg
cms/vocabulary-verbs/67955103.jpg