Từ vựng

Latvia – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/28581084.jpg
cms/vocabulary-verbs/72346589.jpg
cms/vocabulary-verbs/91930542.jpg
cms/vocabulary-verbs/64278109.jpg