Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/129403875.webp
zvanīt
Zvans zvana katru dienu.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/79317407.webp
pavēlēt
Viņš pavēl savam sunim.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/98060831.webp
izdot
Izdevējs izdod šos žurnālus.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/91147324.webp
apbalvot
Viņu apbalvoja ar medaļu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/85860114.webp
doties tālāk
Šajā punktā tu nevari doties tālāk.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/129235808.webp
klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/84314162.webp
izplast
Viņš izpleš rokas platumā.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/109565745.webp
mācīt
Viņa māca savam bērnam peldēt.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/108991637.webp
izvairīties
Viņa izvairās no sava kolēģa.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/69139027.webp
palīdzēt
Ugunsdzēsēji ātri palīdzēja.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/122394605.webp
mainīt
Automehāniķis maina riepas.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/124458146.webp
atstāt
Īpašnieki atstāj man savus suņus izstaigāšanai.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.