Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/15845387.webp
pacelt
Māte paceļ savu bērnu.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/118861770.webp
baidīties
Bērns tumsā baidās.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/102049516.webp
pamest
Vīrs pamet.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/68845435.webp
mērīt
Šī ierīce mēra, cik daudz mēs patērējam.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/65915168.webp
čalot
Lapas čalo zem manām kājām.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/117897276.webp
saņemt
Viņš no savas priekšniecības saņēma paaugstinājumu.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/40326232.webp
saprast
Es beidzot sapratu uzdevumu!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/43577069.webp
pacelt
Viņa kaut ko pacel no zemes.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/110347738.webp
priecēt
Mērķis priecē Vācijas futbola līdzjutējus.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tuvoties
Gliemeži tuvojas viens otram.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/65840237.webp
sūtīt
Preces man tiks nosūtītas iepakojumā.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/116233676.webp
mācīt
Viņš māca ģeogrāfiju.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.