Từ vựng
Học động từ – Latvia

zvanīt
Zvans zvana katru dienu.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

pavēlēt
Viņš pavēl savam sunim.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

izdot
Izdevējs izdod šos žurnālus.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.

apbalvot
Viņu apbalvoja ar medaļu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

doties tālāk
Šajā punktā tu nevari doties tālāk.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

izplast
Viņš izpleš rokas platumā.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

mācīt
Viņa māca savam bērnam peldēt.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

izvairīties
Viņa izvairās no sava kolēģa.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

palīdzēt
Ugunsdzēsēji ātri palīdzēja.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

mainīt
Automehāniķis maina riepas.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
