Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/42111567.webp
kļūdīties
Domā rūpīgi, lai nepiekļūdītos!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/123953850.webp
glābt
Ārsti spēja glābt viņa dzīvību.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/50245878.webp
pierakstīt
Studenti pieraksta visu, ko skolotājs saka.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/129235808.webp
klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/59552358.webp
pārvaldīt
Kurš jūsu ģimenē pārvalda naudu?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/94153645.webp
raudāt
Bērns vannā raud.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/121870340.webp
skriet
Sportists skrien.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/118011740.webp
būvēt
Bērni būvē augstu torņu.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/84365550.webp
transportēt
Kravas automašīna transportē preces.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/102731114.webp
izdot
Izdevējs ir izdevis daudzas grāmatas.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/74119884.webp
atvērt
Bērns atver savu dāvanu.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/72346589.webp
pabeigt
Mūsu meita tikko pabeigusi universitāti.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.