Từ vựng
Học động từ – Latvia

kļūdīties
Domā rūpīgi, lai nepiekļūdītos!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!

glābt
Ārsti spēja glābt viņa dzīvību.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

pierakstīt
Studenti pieraksta visu, ko skolotājs saka.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.

klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

pārvaldīt
Kurš jūsu ģimenē pārvalda naudu?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

raudāt
Bērns vannā raud.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

skriet
Sportists skrien.
chạy
Vận động viên chạy.

būvēt
Bērni būvē augstu torņu.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.

transportēt
Kravas automašīna transportē preces.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

izdot
Izdevējs ir izdevis daudzas grāmatas.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

atvērt
Bērns atver savu dāvanu.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
