Từ vựng
Học động từ – Bosnia

probuditi se
Upravo se probudio.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

boriti se
Vatrogasci se bore protiv vatre iz zraka.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

obnoviti
Slikar želi obnoviti boju zida.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

garantirati
Osiguranje garantira zaštitu u slučaju nesreća.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.

štedjeti
Moja djeca su štedjela svoj vlastiti novac.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.

gurati
Auto je stao i morao je biti gurnut.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

okusiti
Ovo stvarno dobro okusi!
có vị
Món này có vị thật ngon!

čekati
Ona čeka autobus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

zvati
Ona može zvati samo tokom pauze za ručak.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

približiti se
Puževi se približavaju jedno drugom.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

trčati za
Majka trči za svojim sinom.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
