Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/115153768.webp
清晰地看
通过我的新眼镜,我可以清晰地看到一切。
Qīngxī de kàn
tōngguò wǒ de xīn yǎnjìng, wǒ kěyǐ qīngxī de kàn dào yīqiè.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/81885081.webp
燃烧
他点燃了一根火柴。
Ránshāo
tā diǎnránle yī gēn huǒchái.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/104849232.webp
她很快就要生了。
Shēng
tā hěn kuài jiù yào shēngle.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/92054480.webp
这里曾经的湖泊去了哪里?
zhèlǐ céngjīng de húbó qùle nǎlǐ?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/94482705.webp
翻译
他可以在六种语言之间翻译。
Fānyì
tā kěyǐ zài liù zhǒng yǔyán zhī jiān fānyì.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/38753106.webp
说话
人们不应该在电影院里说得太大声。
Shuōhuà
rénmen bù yìng gāi zài diànyǐngyuàn lǐ shuō dé tài dàshēng.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/85191995.webp
和好
结束你们的争斗,和好如初吧!
Hé hǎo
jiéshù nǐmen de zhēngdòu, hé hǎo rúchū ba!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/113418367.webp
决定
她不能决定穿哪双鞋。
Juédìng
tā bùnéng juédìng chuān nǎ shuāng xié.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/112290815.webp
解决
他徒劳地试图解决一个问题。
Jiějué
tā túláo dì shìtú jiějué yīgè wèntí.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/80116258.webp
评估
他评估公司的绩效。
Pínggū
tā pínggū gōngsī de jīxiào.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/114272921.webp
驱赶
牛仔骑马驱赶牛群。
Qūgǎn
niúzǎi qímǎ qūgǎn niú qún.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/119895004.webp
他正在写一封信。
Xiě
tā zhèngzài xiě yī fēng xìn.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.