Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/79046155.webp
重复
你可以重复一下吗?
Chóngfù
nǐ kěyǐ chóngfù yīxià ma?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/91603141.webp
逃跑
有些孩子从家里逃跑。
Táopǎo
yǒuxiē háizi cóng jiālǐ táopǎo.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/106851532.webp
互相看
他们互相看了很长时间。
Hùxiāng kàn
tāmen hùxiāng kànle hěn cháng shíjiān.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/87205111.webp
接管
蝗虫已经接管了。
Jiēguǎn
huángchóng yǐjīng jiēguǎnle.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/102167684.webp
比较
他们比较他们的数字。
Bǐjiào
tāmen bǐjiào tāmen de shùzì.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/91820647.webp
拿走
他从冰箱里拿走了些东西。
Ná zǒu
tā cóng bīngxiāng lǐ ná zǒule xiē dōngxī.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/109588921.webp
关掉
她关掉了闹钟。
Guān diào
tā guān diàole nàozhōng.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/124274060.webp
留给
她给我留了一片披萨。
Liú gěi
tā gěi wǒ liúle yīpiàn pīsà.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/38296612.webp
存在
恐龙今天已经不存在了。
Cúnzài
kǒnglóng jīntiān yǐjīng bù cúnzàile.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/36190839.webp
扑灭
消防部门从空中扑灭火灾。
Pūmiè
xiāofáng bùmén cóng kōngzhōng pūmiè huǒzāi.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/115267617.webp
他们敢从飞机上跳下来。
Gǎn
tāmen gǎn cóng fēijī shàng tiào xiàlái.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/14733037.webp
退出
请在下一个出口处退出。
Tuìchū
qǐng zàixià yīgè chūkǒu chù tuìchū.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.