Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/95625133.webp
她非常爱她的猫。
Ài
tā fēicháng ài tā de māo.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/80427816.webp
更正
老师更正学生的文章。
Gēngzhèng
lǎoshī gēngzhèng xuéshēng de wénzhāng.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/35862456.webp
开始
婚姻开始了新的生活。
Kāishǐ
hūnyīn kāishǐle xīn de shēnghuó.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/125385560.webp
妈妈正在给孩子洗澡。
māmā zhèngzài gěi háizi xǐzǎo.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/81740345.webp
总结
你需要从这篇文章中总结出关键点。
Zǒngjié
nǐ xūyào cóng zhè piān wénzhāng zhōng zǒngjié chū guānjiàn diǎn.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/120220195.webp
商贩正在卖很多商品。
Mài
shāngfàn zhèngzài mài hěnduō shāngpǐn.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/58477450.webp
出租
他正在出租他的房子。
Chūzū
tā zhèngzài chūzū tā de fángzi.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/63935931.webp
转动
她转动肉。
Zhuǎndòng
tā zhuǎndòng ròu.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/123953850.webp
挽救
医生们成功地挽救了他的生命。
Wǎnjiù
yīshēngmen chénggōng de wǎnjiùle tā de shēngmìng.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/34664790.webp
被打败
较弱的狗在战斗中被打败。
Bèi dǎbài
jiào ruò de gǒu zài zhàndòu zhōng bèi dǎbài.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/42988609.webp
卡住
他的绳子卡住了。
Kǎ zhù
tā de shéngzi kǎ zhùle.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/75508285.webp
期待
孩子们总是期待雪。
Qídài
háizimen zǒng shì qídài xuě.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.