Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/106725666.webp
текшерүү
Ал ким жашайтындыгын текшерет.
tekşerüü
Al kim jaşaytındıgın tekşeret.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/99207030.webp
жетүү
Учак убактысында жетти.
jetüü
Uçak ubaktısında jetti.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/44269155.webp
таштуу
Ал компьютерин көзгөйлөп жерге таштайт.
taştuu
Al kompyuterin közgöylöp jerge taştayt.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/131098316.webp
уйлонуу
Кичинекейлер уйлонуп болбойт.
uylonuu
Kiçinekeyler uylonup bolboyt.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/117897276.webp
алуу
Ал башчыдан маашты алат.
aluu
Al başçıdan maaştı alat.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/127554899.webp
артык көрүү
Биздин кыз китеп окууга чак болбойт, телефонду артык көрөт.
artık körüü
Bizdin kız kitep okuuga çak bolboyt, telefondu artık köröt.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/88806077.webp
учуп кетуу
Кайрыкка, анын учагы анынсыз учуп кетти.
uçup ketuu
Kayrıkka, anın uçagı anınsız uçup ketti.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/78073084.webp
жалганчылык кылуу
Ал баарыга жалганчылык кылды.
jalgançılık kıluu
Al baarıga jalgançılık kıldı.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/101630613.webp
издөө
Огойчу уйду издөп жатат.
izdöö
Ogoyçu uydu izdöp jatat.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/46385710.webp
кабыл алуу
Бул жерде кредиттик карталар кабыл алынат.
kabıl aluu
Bul jerde kredittik kartalar kabıl alınat.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/120015763.webp
чыгып кетүү
Бала тышка чыгып кетүүгө каалайт.
çıgıp ketüü
Bala tışka çıgıp ketüügö kaalayt.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/105681554.webp
себеп болуу
Шекер көп айыпка себеп болот.
sebep boluu
Şeker köp ayıpka sebep bolot.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.