Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/108991637.webp
камакташуу
Ал иштөшүнө камактап жатат.
kamaktaşuu
Al iştöşünö kamaktap jatat.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/115172580.webp
иштеп чыгаруу
Ал математикалык формуланы иштеп чыгаргы карабайт.
iştep çıgaruu
Al matematikalık formulanı iştep çıgargı karabayt.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/106591766.webp
жетишүү
Мага обедке салата жетишет.
jetişüü
Maga obedke salata jetişet.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/9435922.webp
жакындоо
Сүлүктөр бир-бирине жакындап жатат.
jakındoo
Sülüktör bir-birine jakındap jatat.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/127554899.webp
артык көрүү
Биздин кыз китеп окууга чак болбойт, телефонду артык көрөт.
artık körüü
Bizdin kız kitep okuuga çak bolboyt, telefondu artık köröt.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/97593982.webp
даярдоо
Нешиден аз даярдалган ак чакырдан жатат!
dayardoo
Neşiden az dayardalgan ak çakırdan jatat!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/75492027.webp
учуп кетуу
Учак учуп жатат.
uçup ketuu
Uçak uçup jatat.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/62788402.webp
колдоо
Биз сиздин идеяңызды жакшы колдойбуз.
koldoo
Biz sizdin ideyaŋızdı jakşı koldoybuz.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/120978676.webp
жана
От токой жабышкандарын жанайт.
jana
Ot tokoy jabışkandarın janayt.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/92207564.webp
миндет тешип жүрүү
Алар мүмкүндүгүчө миндет тешип жүрөт.
mindet teşip jürüü
Alar mümkündügüçö mindet teşip jüröt.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/47802599.webp
артык көрүү
Көп бала конфетти азыктарга артык көрөт.
artık körüü
Köp bala konfetti azıktarga artık köröt.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/115153768.webp
көрүү
Мен жаңы очколоромдон баарын ачык көрөм.
körüü
Men jaŋı oçkoloromdon baarın açık köröm.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.