Từ vựng
Học động từ – Punjab

ਮਿਲੋ
ਦੋਸਤ ਇੱਕ ਸਾਂਝੇ ਡਿਨਰ ਲਈ ਮਿਲੇ ਸਨ।
Milō
dōsata ika sān̄jhē ḍinara la‘ī milē sana.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.

ਰੇਲਗੱਡੀ
ਪੇਸ਼ੇਵਰ ਅਥਲੀਟਾਂ ਨੂੰ ਹਰ ਰੋਜ਼ ਸਿਖਲਾਈ ਦੇਣੀ ਪੈਂਦੀ ਹੈ।
Rēlagaḍī
pēśēvara athalīṭāṁ nū hara rōza sikhalā‘ī dēṇī paindī hai.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

ਸਵਾਰੀ
ਬੱਚੇ ਬਾਈਕ ਜਾਂ ਸਕੂਟਰ ਦੀ ਸਵਾਰੀ ਕਰਨਾ ਪਸੰਦ ਕਰਦੇ ਹਨ।
Savārī
bacē bā‘īka jāṁ sakūṭara dī savārī karanā pasada karadē hana.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

ਅਲੋਪ ਹੋ ਜਾਣਾ
ਅੱਜ ਬਹੁਤ ਸਾਰੇ ਜਾਨਵਰ ਅਲੋਪ ਹੋ ਗਏ ਹਨ।
Alōpa hō jāṇā
aja bahuta sārē jānavara alōpa hō ga‘ē hana.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.

ਦੌੜੋ
ਅਥਲੀਟ ਦੌੜਦਾ ਹੈ।
Dauṛō
athalīṭa dauṛadā hai.
chạy
Vận động viên chạy.

ਖੇਡੋ
ਬੱਚਾ ਇਕੱਲਾ ਖੇਡਣਾ ਪਸੰਦ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Khēḍō
bacā ikalā khēḍaṇā pasada karadā hai.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

ਨਿਰਭਰ
ਉਹ ਅੰਨ੍ਹਾ ਹੈ ਅਤੇ ਬਾਹਰੀ ਮਦਦ ‘ਤੇ ਨਿਰਭਰ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Nirabhara
uha anhā hai atē bāharī madada ‘tē nirabhara karadā hai.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

ਅੰਦਰ ਆਓ
ਅੰਦਰ ਆ ਜਾਓ!
Adara ā‘ō
adara ā jā‘ō!
vào
Mời vào!

ਪੇਸ਼ਕਸ਼
ਉਸਨੇ ਫੁੱਲਾਂ ਨੂੰ ਪਾਣੀ ਦੇਣ ਦੀ ਪੇਸ਼ਕਸ਼ ਕੀਤੀ।
Pēśakaśa
usanē phulāṁ nū pāṇī dēṇa dī pēśakaśa kītī.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.

ਪਹੁੰਚਣਾ
ਉਹ ਬਿਲਕੁਲ ਸਮੇਂ ‘ਤੇ ਪਹੁੰਚਿਆ।
Pahucaṇā
uha bilakula samēṁ ‘tē pahuci‘ā.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

ਵਿੱਚ ਚਲੇ ਜਾਓ
ਨਵੇਂ ਗੁਆਂਢੀ ਉੱਪਰ ਵੱਲ ਵਧ ਰਹੇ ਹਨ।
Vica calē jā‘ō
navēṁ gu‘āṇḍhī upara vala vadha rahē hana.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
