Từ vựng

Học động từ – Nga

cms/verbs-webp/97188237.webp
танцевать
Они танцуют танго с любовью.
tantsevat‘
Oni tantsuyut tango s lyubov‘yu.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/108580022.webp
возвращаться
Отец вернулся с войны.
vozvrashchat‘sya
Otets vernulsya s voyny.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/82258247.webp
предвидеть
Они не предвидели наступление катастрофы.
predvidet‘
Oni ne predvideli nastupleniye katastrofy.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/84314162.webp
раздвигать
Он раздвигает свои руки вширь.
razdvigat‘
On razdvigayet svoi ruki vshir‘.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/96668495.webp
печатать
Книги и газеты печатаются.
pechatat‘
Knigi i gazety pechatayutsya.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/4553290.webp
входить
Корабль входит в гавань.
vkhodit‘
Korabl‘ vkhodit v gavan‘.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/113248427.webp
выигрывать
Он пытается выиграть в шахматах.
vyigryvat‘
On pytayetsya vyigrat‘ v shakhmatakh.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/28642538.webp
оставлять стоять
Сегодня многие должны оставить свои машины стоять.
ostavlyat‘ stoyat‘
Segodnya mnogiye dolzhny ostavit‘ svoi mashiny stoyat‘.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/90287300.webp
звонить
Вы слышите, как звонит колокольчик?
zvonit‘
Vy slyshite, kak zvonit kolokol‘chik?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/94312776.webp
отдавать
Она отдает свое сердце.
otdavat‘
Ona otdayet svoye serdtse.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/61389443.webp
лежать
Дети лежат вместе на траве.
lezhat‘
Deti lezhat vmeste na trave.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/119747108.webp
есть
Что мы хотим есть сегодня?
yest‘
Chto my khotim yest‘ segodnya?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?