Từ vựng
Học động từ – Kazakh

шығу
Біздің демалыс қонағымыз кеше шықты.
şığw
Bizdiñ demalıs qonağımız keşe şıqtı.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

шегіндірмеу
Ол өздерінің жұмыс орнындағы адамды шегіндірмейді.
şegindirmew
Ol özderiniñ jumıs ornındağı adamdı şegindirmeydi.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

ояну
Ол дәл оянған.
oyanw
Ol däl oyanğan.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

көңілдену
Біз паркта көп көңілдендік!
köñildenw
Biz parkta köp köñildendik!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

күшейту
Дене күшігін күшейтеді.
küşeytw
Dene küşigin küşeytedi.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

тарту
Олар балаларын арттарында тартады.
tartw
Olar balaların arttarında tartadı.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

қорқу
Біз адамдың жанына көп қатерге төндігін қорқамыз.
qorqw
Biz adamdıñ janına köp qaterge töndigin qorqamız.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.

өзгерту
Автомобиль механигі тәкемдерді өзгертуде.
özgertw
Avtomobïl mexanïgi täkemderdi özgertwde.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

жүгіріп бастау
Атлет жүгіріп бастауға дайын.
jügirip bastaw
Atlet jügirip bastawğa dayın.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

аяқтау
Біздің қызым жақында университетті аяқтады.
ayaqtaw
Bizdiñ qızım jaqında wnïversïtetti ayaqtadı.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.

алдында тұру
Денсаулық әрқашан алдында тұрады!
aldında turw
Densawlıq ärqaşan aldında turadı!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
