Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/40946954.webp
сұрыптау
Ол почтамасын сұрыптайды.
surıptaw
Ol poçtamasın surıptaydı.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/93393807.webp
болу
Таңғы артүске сәйкес жат болады.
bolw
Tañğı artüske säykes jat boladı.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/130938054.webp
өртеп қою
Бала өзін өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala özin örtep qoydı.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/74916079.webp
келу
Ол уақытында келді.
kelw
Ol waqıtında keldi.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/89636007.webp
қол қою
Ол келісімге қол қойды.
qol qoyu
Ol kelisimge qol qoydı.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/30793025.webp
көрсету
Ол өз ақшасын көрсетуді ұнатады.
körsetw
Ol öz aqşasın körsetwdi unatadı.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/55788145.webp
өртеп қою
Бала өз құлақтарын өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala öz qulaqtarın örtep qoydı.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/114379513.webp
өртеп қою
Суға жалынды өртеп қойды.
örtep qoyu
Swğa jalındı örtep qoydı.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/76938207.webp
жасау
Біз демалыс кезінде палаттада жасадық.
jasaw
Biz demalıs kezinde palattada jasadıq.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/118232218.webp
қорғау
Балаларды қорғау керек.
qorğaw
Balalardı qorğaw kerek.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/42212679.webp
жұмыс істеу
Ол өзінің жақсы бағасы үшін күшті жұмыс істеді.
jumıs istew
Ol öziniñ jaqsı bağası üşin küşti jumıs istedi.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/103232609.webp
көрсету
Модалық өнер мұнда көрсетіледі.
körsetw
Modalıq öner munda körsetiledi.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.