Từ vựng
Học động từ – Rumani

scrie
El mi-a scris săptămâna trecută.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

culege
Trebuie să culegem toate merele.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.

suspecta
El suspectează că este prietena lui.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

lovi
Ei adoră să lovească, dar doar în fotbal de masă.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

întâlni
Uneori se întâlnesc pe scara blocului.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

picta
El pictează peretele în alb.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

alerga spre
Fata aleargă spre mama ei.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.

intra
Ea intră în mare.
vào
Cô ấy vào biển.

alerga după
Mama aleargă după fiul ei.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

ridica
Copilul este ridicat de la grădiniță.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

se teme
Copilul se teme în întuneric.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
