Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
trimite
Această companie trimite produse în toată lumea.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
dura
A durat mult timp până a sosit valiza lui.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
trezi
Tocmai s-a trezit.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
reveni
Bumerangul a revenit.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
însemna
Ce înseamnă acest blazon de pe podea?
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
introduce
Uleiul nu ar trebui introdus în pământ.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
împinge
Asistenta împinge pacientul într-un scaun cu rotile.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
iubi
Ea chiar își iubește calul.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
conversa
El conversează des cu vecinul său.