Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
vorbi
El vorbește cu audiența lui.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
lupta
Pompierii luptă împotriva focului din aer.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
deveni
Ei au devenit o echipă bună.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
găsi
A găsit ușa deschisă.

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
număra
Ea numără monedele.

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
rata
A ratat cuiul și s-a accidentat.

giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
descifra
El descifrează scrisul mic cu o lupă.

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
opri
Ea oprește ceasul cu alarmă.

nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
infecta
Ea s-a infectat cu un virus.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
pierde
Este ușor să te pierzi în pădure.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
compara
Ei își compară cifrele.
