Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
reînnoi
Pictorul vrea să reînnoiască culoarea peretelui.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
veni
Mă bucur că ai venit!
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
găsi drumul înapoi
Nu pot să-mi găsi drumul înapoi.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
anula
Din păcate, el a anulat întâlnirea.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
închiria
El închiriază casa lui.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
distruge
Tornada distruge multe case.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
mânca
Ce vrem să mâncăm astăzi?
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
comanda
El își comandă câinele.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
schimba
Multe s-au schimbat din cauza schimbărilor climatice.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
intra
Nava intră în port.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
da
Ar trebui să îmi dau banii unui cerșetor?
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
renunța
Vreau să renunț la fumat de acum!