Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ajuta
Pompierii au ajutat repede.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
îmbăta
El se îmbată aproape în fiecare seară.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
câștiga
El încearcă să câștige la șah.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
pregăti
Un mic dejun delicios este pregătit!
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
raporta
Ea îi raportează scandalul prietenei ei.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
închide
Trebuie să închizi bine robinetul!
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
împinge
Ei îl împing pe bărbat în apă.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
prezintă
Ea prezintă ultima modă.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
dansa
Ei dansează un tango în dragoste.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
găsi drumul înapoi
Nu pot să-mi găsi drumul înapoi.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
lucra
Ea lucrează mai bine decât un bărbat.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
primi
El primește o pensie bună la bătrânețe.