Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
vorbi
El vorbește cu audiența lui.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
urmări
Cowboy-ul urmărește caii.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
pleca
Când lumina s-a schimbat, mașinile au plecat.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
accepta
Nu pot schimba asta, trebuie să-l accept.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
verifica
Dentistul verifică dinții.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
limita
Gardurile limitează libertatea noastră.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
acoperi
Ea își acoperă părul.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
produce
Producem propriul nostru miere.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
returna
Profesorul returnează eseurile studenților.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
ajunge
Cum am ajuns în această situație?
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
crea
El a creat un model pentru casă.