Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/130288167.webp
curăța
Ea curăță bucătăria.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/86196611.webp
atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/109588921.webp
opri
Ea oprește ceasul cu alarmă.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/94153645.webp
plânge
Copilul plânge în cadă.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/54887804.webp
garanta
Asigurarea garantează protecție în caz de accidente.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/44518719.webp
plimba
Pe acest drum nu trebuie să te plimbi.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/33599908.webp
servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/50772718.webp
anula
Contractul a fost anulat.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/119188213.webp
vota
Alegătorii votează astăzi pentru viitorul lor.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/122153910.webp
împărți
Ei își împart treburile casnice între ei.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/88806077.webp
decola
Din păcate, avionul ei a decolat fără ea.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/91254822.webp
culege
Ea a cules un măr.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.