Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/85677113.webp
folosi
Ea folosește produse cosmetice zilnic.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/86583061.webp
plăti
Ea a plătit cu cardul de credit.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/62000072.webp
petrece noaptea
Vom petrece noaptea în mașină.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/115207335.webp
deschide
Seiful poate fi deschis cu codul secret.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/47969540.webp
orbi
Bărbatul cu insigne a orbit.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/73880931.webp
curăța
Muncitorul curăță fereastra.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/118003321.webp
vizita
Ea vizitează Parisul.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/70055731.webp
pleca
Trenul pleacă.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/11579442.webp
arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/118588204.webp
aștepta
Ea așteaptă autobuzul.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/116395226.webp
duce
Camionul de gunoi duce gunoiul nostru.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/94153645.webp
plânge
Copilul plânge în cadă.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.