Từ vựng
Học động từ – Rumani

folosi
Ea folosește produse cosmetice zilnic.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

plăti
Ea a plătit cu cardul de credit.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.

petrece noaptea
Vom petrece noaptea în mașină.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

deschide
Seiful poate fi deschis cu codul secret.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

orbi
Bărbatul cu insigne a orbit.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.

curăța
Muncitorul curăță fereastra.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

vizita
Ea vizitează Parisul.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

pleca
Trenul pleacă.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.

arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

aștepta
Ea așteaptă autobuzul.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

duce
Camionul de gunoi duce gunoiul nostru.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
