Từ vựng
Học động từ – Rumani
curăța
Ea curăță bucătăria.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
opri
Ea oprește ceasul cu alarmă.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
plânge
Copilul plânge în cadă.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
garanta
Asigurarea garantează protecție în caz de accidente.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
plimba
Pe acest drum nu trebuie să te plimbi.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
anula
Contractul a fost anulat.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
vota
Alegătorii votează astăzi pentru viitorul lor.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
împărți
Ei își împart treburile casnice între ei.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
decola
Din păcate, avionul ei a decolat fără ea.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.