Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/42111567.webp
greși
Gândește-te bine ca să nu greșești!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/111892658.webp
livra
El livrează pizza la domiciliu.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/52919833.webp
ocoli
Trebuie să ocolești acest copac.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/129084779.webp
introduce
Am introdus întâlnirea în calendarul meu.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/99725221.webp
minți
Uneori trebuie să minți în situații de urgență.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/113316795.webp
loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/40632289.webp
conversa
Studenții nu ar trebui să converseze în timpul orei.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/112755134.webp
suna
Ea poate suna doar în pauza de prânz.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/92513941.webp
crea
Ei au vrut să creeze o fotografie amuzantă.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/57248153.webp
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/114231240.webp
minți
El minte des când vrea să vândă ceva.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/86583061.webp
plăti
Ea a plătit cu cardul de credit.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.