Từ vựng
Học động từ – Rumani

întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?

primi
Ea a primit un cadou frumos.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

gândi
Ea trebuie să se gândească mereu la el.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

uita
Ea nu vrea să uite trecutul.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

ninge
A nins mult astăzi.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

aștepta
Taxiurile au așteptat la stație.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

recompensa
El a fost recompensat cu o medalie.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

aștepta
Trebuie să mai așteptăm o lună.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

transporta
Ei își transportă copiii pe spate.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
