Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/123380041.webp
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/119406546.webp
primi
Ea a primit un cadou frumos.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/113316795.webp
loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/120128475.webp
gândi
Ea trebuie să se gândească mereu la el.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/102631405.webp
uita
Ea nu vrea să uite trecutul.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/123211541.webp
ninge
A nins mult astăzi.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/53646818.webp
lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/113393913.webp
aștepta
Taxiurile au așteptat la stație.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/91147324.webp
recompensa
El a fost recompensat cu o medalie.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/94909729.webp
aștepta
Trebuie să mai așteptăm o lună.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/117311654.webp
transporta
Ei își transportă copiii pe spate.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/47225563.webp
gândi împreună
Trebuie să te gândești împreună în jocurile de cărți.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.