Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/116358232.webp
ndodh
Diçka e keqe ka ndodhur.

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/8482344.webp
puth
Ai puth foshnjën.

hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/122398994.webp
vras
Kujdes, mund të vrasësh dikë me atë sëpatë!

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/124053323.webp
dërgoj
Ai po dërgon një letër.

gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/123380041.webp
ndodh me
A ka ndodhur diçka me të në aksidentin e punës?

xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/44269155.webp
hedh
Ai hedh kompjuterin me zemërim mbi dysheme.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/102049516.webp
largohem
Burri largohet.

rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/103163608.webp
numëroj
Ajo numëron monedhat.

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/115267617.webp
guxoj
Ata guxuan të hidhen nga aeroplani.

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/102136622.webp
tërheq
Ai tërheq sajin.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imitoj
Fëmija imiton një aeroplan.

bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/43100258.webp
takoj
Ndonjëherë ata takohen në shkallëri.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.