Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/54608740.webp
tërheq
Bimat e këqija duhet të tërhiqen.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/10206394.webp
duroj
Ajo nuk mund të durojë dot dhimbjen!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/123498958.webp
tregoje
Ai i tregon botën fëmijës së tij.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/15845387.webp
ngrit
Nëna e ngre lartë foshnjën.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/102169451.webp
merrem
Duhet të merresh me problemet.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/41935716.webp
humbas
Është e lehtë të humbesh në pyll.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/108580022.webp
kthehem
Babai është kthyer nga lufta.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/43483158.webp
shkoj me tren
Do të shkoj atje me tren.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/121102980.webp
marr me
Mund të marr me ty?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/121670222.webp
ndjek
Zogjtë e vegjël gjithmonë e ndjekin nënën e tyre.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/86403436.webp
mbyll
Duhet të mbyllësh rubinetin fort!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/84819878.webp
përjetoj
Mund të përjetosh shumë aventura përmes librave të përrallave.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.