Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/107996282.webp
referoj
Mësuesi referohet te shembulli në tabelë.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/87994643.webp
ec
Grupi kaloi një urë duke ecur.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/116519780.webp
del jashtë
Ajo del jashtë me këpucët e reja.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/119425480.webp
mendoj
Duhet të mendosh shumë në shah.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/93221270.webp
humbas
U humba në rrugëtimin tim.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/113393913.webp
ndaloj
Taksitë kanë ndaluar tek stacioni.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/94555716.webp
bëhem
Ata janë bërë një ekip i mirë.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/96710497.webp
tejkalon
Balenat tejkalonin të gjitha kafshët në peshë.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/120870752.webp
tërheq
Si do të tërheqë atë peshk të madh?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/12991232.webp
falenderoj
Ju falënderoj shumë për këtë!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/123648488.webp
vizitoj
Mjekët vizitojnë pacientin çdo ditë.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/92207564.webp
marr
Ata marrin sa më shpejt që mundin.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.