Từ vựng
Học động từ – Albania

ndodh
Diçka e keqe ka ndodhur.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.

puth
Ai puth foshnjën.
hôn
Anh ấy hôn bé.

vras
Kujdes, mund të vrasësh dikë me atë sëpatë!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

dërgoj
Ai po dërgon një letër.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.

ndodh me
A ka ndodhur diçka me të në aksidentin e punës?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?

hedh
Ai hedh kompjuterin me zemërim mbi dysheme.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

largohem
Burri largohet.
rời đi
Người đàn ông rời đi.

numëroj
Ajo numëron monedhat.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

guxoj
Ata guxuan të hidhen nga aeroplani.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

tërheq
Ai tërheq sajin.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

imitoj
Fëmija imiton një aeroplan.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
