Từ vựng
Học động từ – Hy Lạp

παρακολουθώ
Όλα παρακολουθούνται εδώ από κάμερες.
parakolouthó
Óla parakolouthoúntai edó apó kámeres.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

εγγυώμαι
Η ασφάλεια εγγυάται προστασία σε περίπτωση ατυχημάτων.
engyómai
I asfáleia engyátai prostasía se períptosi atychimáton.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.

υπερασπίζομαι
Οι δύο φίλοι πάντα θέλουν να υπερασπίζονται ο ένας τον άλλον.
yperaspízomai
Oi dýo fíloi pánta théloun na yperaspízontai o énas ton állon.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

πατώ πάνω
Δυστυχώς, πολλά ζώα πατιούνται ακόμα από αυτοκίνητα.
pató páno
Dystychós, pollá zóa patioúntai akóma apó aftokínita.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

προκαλώ
Ο αλκοόλ μπορεί να προκαλέσει πονοκέφαλο.
prokaló
O alkoól boreí na prokalései ponokéfalo.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.

μειώνω
Σίγουρα χρειάζεται να μειώσω τα έξοδα θέρμανσης μου.
meióno
Sígoura chreiázetai na meióso ta éxoda thérmansis mou.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

συμφωνώ
Η τιμή συμφωνεί με τον υπολογισμό.
symfonó
I timí symfoneí me ton ypologismó.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.

στέλνω
Σου έστειλα ένα μήνυμα.
stélno
Sou ésteila éna mínyma.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

χτυπώ
Χτυπά τη μπάλα πάνω από το δίχτυ.
chtypó
Chtypá ti bála páno apó to díchty.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

συγχωρώ
Του συγχωρώ τα χρέη του.
synchoró
Tou synchoró ta chréi tou.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

στέλνω
Θέλει να στείλει το γράμμα τώρα.
stélno
Thélei na steílei to grámma tóra.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
