Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
χάνω βάρος
Έχει χάσει πολύ βάρος.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
κρεμώ
Το χειμώνα, κρεμούν μια πτηνοτροφείο.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
διαμαρτύρομαι
Οι άνθρωποι διαμαρτύρονται για την αδικία.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
παίρνει
Παρακαλώ περιμένετε, θα πάρετε τη σειρά σας σύντομα!
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
φέρνω
Το μάθημα γλώσσας φέρνει μαζί μαθητές από όλο τον κόσμο.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
γεύομαι
Ο αρχιμάγειρας γεύεται τη σούπα.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
πηδώ έξω
Το ψάρι πηδάει έξω από το νερό.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
συμφωνώ
Οι γείτονες δεν μπορούσαν να συμφωνήσουν στο χρώμα.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ξυπνώ
Το ξυπνητήρι τη ξυπνά στις 10 π.μ.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
τυπώνω
Βιβλία και εφημερίδες τυπώνονται.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
αφαιρώ
Αφαιρεί κάτι από το ψυγείο.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
προσέχω
Πρέπει να προσέχεις τις πινακίδες των δρόμων.