Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
μπορώ
Το μικρό μπορεί ήδη να ποτίσει τα λουλούδια.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
δείχνω
Δείχνει στο παιδί του τον κόσμο.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
γνωρίζω
Τα παιδιά είναι πολύ περίεργα και ήδη γνωρίζουν πολλά.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
πατώ
Δεν μπορώ να πατήσω στο έδαφος με αυτό το πόδι.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
είμαι ενήμερος
Το παιδί είναι ενήμερο για τον καυγά των γονιών του.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
αφήνω στάσιμο
Σήμερα πολλοί πρέπει να αφήσουν τα αυτοκίνητά τους στάσιμα.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
εξασκούμαι
Εξασκείται καθημερινά με το skateboard του.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
πηγαίνω σπίτι
Πηγαίνει σπίτι μετά τη δουλειά.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
βρίσκομαι
Ο χρόνος της νιότης της βρίσκεται πολύ πίσω.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
σκοτώνω
Τα βακτήρια σκοτώθηκαν μετά το πείραμα.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
παρακολουθώ
Όλα παρακολουθούνται εδώ από κάμερες.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
πατώ πάνω
Ένας ποδηλάτης πατήθηκε από ένα αυτοκίνητο.