Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
πετώ
Στα παιδιά αρέσει να πετάνε με ποδήλατα ή πατίνια.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
σηκώνομαι
Ο φίλος μου με άφησε παγωτό σήμερα.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
σημειώνω
Πρέπει να σημειώσετε τον κωδικό πρόσβασης!
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
συγχωρεί
Δεν μπορεί ποτέ να του συγχωρέσει για αυτό!
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
μεταφράζω
Μπορεί να μεταφράσει ανάμεσα σε έξι γλώσσες.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
κοιμάμαι
Θέλουν επιτέλους να κοιμηθούν για μία νύχτα.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
φέρνω
Ο πρεσβευτής φέρνει ένα πακέτο.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
χάνω βάρος
Έχει χάσει πολύ βάρος.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
ανοίγω
Μπορείς να ανοίξεις αυτό το κουτί για μένα;
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
επισκευάζω
Ήθελε να επισκευάσει το καλώδιο.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
ελπίζω
Πολλοί ελπίζουν για ένα καλύτερο μέλλον στην Ευρώπη.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
είμαι υπεύθυνος
Ο γιατρός είναι υπεύθυνος για τη θεραπεία.