Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
αρκώ
Ένα σαλάτα αρκεί για μένα για το μεσημεριανό.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
πηδώ πάνω από
Ο αθλητής πρέπει να πηδήξει πάνω από το εμπόδιο.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
αισθάνομαι
Συχνά αισθάνεται μόνος.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
συναντώ
Συναντήθηκαν για πρώτη φορά στο διαδίκτυο.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
πλένω
Η μητέρα πλένει το παιδί της.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
μετρώ
Μετράει τα νομίσματα.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
καλώ
Πήρε το τηλέφωνο και κάλεσε τον αριθμό.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
εξασκούμαι
Η γυναίκα εξασκείται στη γιόγκα.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
απαιτώ
Απαιτεί αποζημίωση.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
τηλεφωνώ
Ο αγόρι τηλεφωνεί όσο πιο δυνατά μπορεί.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
πληρώνω
Πληρώνει ηλεκτρονικά με πιστωτική κάρτα.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
δείχνω
Δείχνει στο παιδί του τον κόσμο.