Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
τρέχω πίσω
Η μητέρα τρέχει πίσω από τον γιο της.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
καίγομαι
Ένα φωτιά καίγεται στο τζάκι.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
επισκέπτομαι
Οι γιατροί επισκέπτονται τον ασθενή κάθε μέρα.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
σκωτώνω
Πρόσεχε, ο άλογος μπορεί να σκωτώσει!
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
αγνοώ
Το παιδί αγνοεί τα λόγια της μητέρας του.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
λύνω
Ο ντετέκτιβ λύνει την υπόθεση.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
είμαι υπεύθυνος
Ο γιατρός είναι υπεύθυνος για τη θεραπεία.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
συνοδεύω
Ο σκύλος τους συνοδεύει.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
φέρνω
Πάντα της φέρνει λουλούδια.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
γράφω παντού
Οι καλλιτέχνες έχουν γράψει παντού σε όλον τον τοίχο.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
συνδέω
Αυτή η γέφυρα συνδέει δύο γειτονιές.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
δημιουργώ
Ποιος δημιούργησε τη Γη;