Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
τολμώ
Δεν τολμώ να πηδήξω μέσα στο νερό.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
οδηγώ σπίτι
Μετά το ψώνιο, οι δύο οδηγούν πίσω στο σπίτι.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
περνάω
Μπορεί η γάτα να περάσει από αυτή την τρύπα;
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
βρίσκω το δρόμο πίσω
Δεν μπορώ να βρω το δρόμο πίσω.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
εκπαιδεύω
Οι επαγγελματίες αθλητές πρέπει να εκπαιδεύονται κάθε μέρα.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
λύνω
Προσπαθεί εις μάτην να λύσει ένα πρόβλημα.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
ξεκινώ
Οι πεζοπόροι ξεκίνησαν νωρίς το πρωί.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
τρέχω έξω
Τρέχει έξω με τα καινούργια παπούτσια.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ολοκληρώνω
Ολοκληρώνει τη διαδρομή του κάθε μέρα.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
πρωινιάζω
Προτιμούμε να πρωινιάζουμε στο κρεβάτι.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
περιορίζω
Οι περιφράξεις περιορίζουν την ελευθερία μας.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ξυπνώ
Το ξυπνητήρι τη ξυπνά στις 10 π.μ.