Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/79317407.webp
liepti
Jis liepia savo šuniui.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/118232218.webp
apsaugoti
Vaikai turi būti apsaugoti.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/14606062.webp
turėti teisę
Senyvo amžiaus žmonės turi teisę į pensiją.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/91820647.webp
pašalinti
Jis kažką pašalina iš šaldytuvo.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/118214647.webp
atrodyti
Kaip tu atrodai?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/71260439.webp
rašyti
Jis man rašė praėjusią savaitę.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/102631405.webp
pamiršti
Ji nenori pamiršti praeities.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/4706191.webp
praktikuotis
Moteris praktikuoja jogą.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/127620690.webp
apmokestinti
Įmonės apmokestinamos įvairiai.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/87317037.webp
žaisti
Vaikas mėgsta žaisti vienas.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/84847414.webp
rūpintis
Mūsų sūnus labai rūpinasi savo nauju automobiliu.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/62788402.webp
patvirtinti
Mes mielai patvirtiname jūsų idėją.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.