Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/104476632.webp
غسل
لا أحب غسل الأطباق.
ghasl
la ‘uhibu ghasl al‘atbaqi.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/106787202.webp
جاء
أبي أخيرًا قد جاء إلى البيت!
ja‘
‘abi akhyran qad ja‘ ‘iilaa albayta!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/69591919.webp
يستأجر
استأجر سيارة.
yastajir
astajar sayaaratan.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/71589160.webp
من فضلك أدخل
من فضلك أدخل الرمز الآن.
min fadlik ‘adkhil
min fadlik ‘adkhal alramz alan.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/101945694.webp
نام
يريدون أن يناموا أخيرًا لليلة واحدة.
nam
yuridun ‘an yanamuu akhyran lilaylat wahidatan.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/74916079.webp
وصل
وصل في الوقت المحدد.
wasal
wasal fi alwaqt almuhadadi.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/97593982.webp
يتم تحضير
يتم تحضير فطور لذيذ!
yatimu tahdir
yatimu tahdir futur ladhidhi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/91930542.webp
أوقف
أوقفت الشرطية السيارة.
‘uwqif
‘awqaft alshurtiat alsayaarata.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/68212972.webp
تحدث
من يعلم شيئًا يمكنه التحدث في الفصل.
tahadath
man yaelam shyyan yumkinuh altahaduth fi alfasli.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/46602585.webp
نقل
ننقل الدراجات على سقف السيارة.
naql
nanqul aldaraajat ealaa saqf alsayaarati.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/40129244.webp
تخرج
هي تخرج من السيارة.
takhruj
hi takhruj min alsayaarati.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/126506424.webp
صعدوا
صعدت المجموعة المتنزهة الجبل.
saeiduu
saeidat almajmueat almutanazihat aljabala.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.