Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/110056418.webp
يلقي خطبة
السياسي يلقي خطبة أمام العديد من الطلاب.
yulqi khutbat
alsiyasii yulqi khutbatan ‘amam aleadid min altulaabi.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/102136622.webp
يسحب
هو يسحب الزلاجة.
yashab
hu yashab alzilajata.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/108218979.webp
يجب
يجب أن ينزل هنا.
yajib
yajib ‘an yanzil huna.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/123519156.webp
قضى
تقضي كل وقت فراغها في الخارج.
qadaa
taqdi kulu waqt faraghiha fi alkhariji.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/119613462.webp
تتوقع
أختي تتوقع طفلًا.
tatawaqae
‘ukhti tatawaqae tflan.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/120370505.webp
ألقى
لا تلقِ أي شيء خارج الدرج!
‘alqaa
la tlq ‘aya shay‘ kharij aldaraju!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/132125626.webp
تحاول أقناع
غالبًا ما تحاول أقناع ابنتها بالأكل.
tuhawil ‘aqnae
ghalban ma tuhawil ‘aqnae abnatiha bial‘aklu.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/123953850.webp
حفظ
الأطباء تمكنوا من إنقاذ حياته.
hifz
al‘atibaa‘ tamakanuu min ‘iinqadh hayatihi.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/89636007.webp
وقع
وقع على العقد.
waqae
waqae ealaa aleaqda.
Anh ấy đã ký hợp đồng.