Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/121820740.webp
بدأ
بدأ المتسلقون في وقت مبكر من الصباح.
bada
bada almutasaliqun fi waqt mubakir min alsabahi.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/90643537.webp
غنى
الأطفال يغنون أغنية.
ghanaa
al‘atfal yaghanun ‘ughniata.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/101945694.webp
نام
يريدون أن يناموا أخيرًا لليلة واحدة.
nam
yuridun ‘an yanamuu akhyran lilaylat wahidatan.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/86196611.webp
يتم دهسهم
للأسف، العديد من الحيوانات لا تزال تتم دهسها بواسطة السيارات.
yatimu dahsuhum
lil‘asafa, aleadid min alhayawanat la tazal tatimu dahsuha biwasitat alsayarati.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/95470808.webp
تفضل بالدخول
تفضل بالدخول!
tafadal bialdukhul
tafadal bialdukhuli!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/103797145.webp
ترغب في توظيف
الشركة ترغب في توظيف المزيد من الأشخاص.
targhab fi tawzif
alsharikat targhab fi tawzif almazid min al‘ashkhasi.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/101630613.webp
بحث
اللص يبحث في المنزل.
bahath
allisu yabhath fi almanzili.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/121870340.webp
يركض
الرياضي يركض.
yarkud
alriyadiu yarkudu.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/90287300.webp
يرن
هل تسمع الجرس يرن؟
yuranu
hal tasmae aljars yirna?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?