Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/57410141.webp
يكتشف
ابني دائمًا ما يكتشف كل شيء.
yaktashif
abni dayman ma yaktashif kula shay‘in.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/114052356.webp
يحترق
اللحم لا يجب أن يحترق على الشواية.
yahtariq
allahm la yajib ‘an yahtariq ealaa alshiwayati.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/128376990.webp
يقطع
العامل يقطع الشجرة.
yaqtae
aleamil yaqtae alshajarati.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/103992381.webp
وجد
وجد بابه مفتوحًا.
wajd
wajid babah mftwhan.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/102677982.webp
تشعر
هي تشعر بالطفل في بطنها.
tasheur
hi tasheur bialtifl fi batniha.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/80357001.webp
ولدت
ولدت طفلاً صحيحًا.
wulidat
walidat tflaan shyhan.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/118549726.webp
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص الأسنان.
yafhas
altabib al‘asnan yafhas al‘asnani.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/51573459.webp
يُبرز
يمكنك أن تُبرز عيونك جيدًا بواسطة المكياج.
yubrz
yumkinuk ‘an tubrz euyunuk jydan biwasitat almikyaji.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/108580022.webp
عاد
عاد الأب من الحرب.
ead
ead al‘ab min alharba.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.