Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/120686188.webp
درس
الفتيات يحببن الدراسة معًا.
dars
alfatayat yuhbibn aldirasat mean.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/94312776.webp
تعطي
تعطي قلبها.
tueti
tueti qalbaha.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/20045685.webp
أثر فينا
ذلك أثر فينا حقًا!
‘athar fina
dhalik ‘athar fina hqan!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/35137215.webp
ضرب
يجب على الوالدين عدم ضرب أطفالهم.
darb
yajib ealaa alwalidayn eadam darb ‘atfalihimu.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/72346589.webp
أنهت
ابنتنا قد أنهت الجامعة للتو.
‘anhat
abnatuna qad ‘anhat aljamieat liltuw.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/68212972.webp
تحدث
من يعلم شيئًا يمكنه التحدث في الفصل.
tahadath
man yaelam shyyan yumkinuh altahaduth fi alfasli.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/82604141.webp
رمى بعيدا
داس على قشرة موز تم رميها.
rumaa baeidan
das ealaa qishrat mawz tama ramyiha.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/123492574.webp
تدرب
الرياضيون المحترفون يتدربون كل يوم.
tadarab
alriyadiuwn almuhtarifun yatadarabun kula yawmi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/55128549.webp
رمى
يرمي الكرة في السلة.
rumaa
yarmi alkurat fi alsilati.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.