Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

تدرب
الكلب يتدرب من قبلها.
tadarab
alkalb yatadarab min qiblaha.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.

لاحظت
لاحظت شخصًا خارجًا.
lahazt
lahazt shkhsan kharjan.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

فتح
هل يمكنك فتح هذا العلبة لي من فضلك؟
fath
hal yumkinuk fath hadha aleulbat li min fadlika?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?

غنى
الأطفال يغنون أغنية.
ghanaa
al‘atfal yaghanun ‘ughniata.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

يزيل
كيف يمكن للمرء إزالة بقعة النبيذ الأحمر؟
yuzil
kayf yumkin lilmar‘ ‘iizalat buqeat alnabidh al‘ahmari?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?

يتدلى
كلاهما يتدلى على فرع.
yatadalaa
kilahuma yatadalaa ealaa farae.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

يقود
الرعاة يقودون الماشية بالخيول.
yaqud
alrueat yaqudun almashiat bialkhuyuli.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

قتل
الثعبان قتل الفأر.
qatl
althueban qatil alfa‘ar.
giết
Con rắn đã giết con chuột.

يقفز حوله
الطفل يقفز حوله بسعادة.
yaqfiz hawlah
altifl yaqfiz hawlah bisaeadatin.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

وافق
الجيران لم يتفقوا على اللون.
wafaq
aljiran lam yatafiquu ealaa alluwn.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.

فهم
لا يمكن للإنسان أن يفهم كل شيء عن الحواسيب.
fahum
la yumkin lil‘iinsan ‘an yafham kula shay‘ ean alhawasibi.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
