Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/74009623.webp
اختبار
يتم اختبار السيارة في ورشة العمل.
akhtibar
yatimu akhtibar alsayaarat fi warshat aleamli.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/93150363.webp
استيقظ
لقد استيقظ للتو.
astayqaz
laqad astayqiz liltuw.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/113885861.webp
أصيبت
أصيبت بفيروس.
‘usibat
‘usibat bifayrus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/111063120.webp
يتعرفون
الكلاب الغريبة ترغب في التعرف على بعضها البعض.
yataearafun
alkilab algharibat targhab fi altaearuf ealaa baediha albaedi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/54608740.webp
يجب سحب
يجب سحب الأعشاب الضارة.
yajib sahb
yajib sahb al‘aeshab aldaarati.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/75492027.webp
انطلق
الطائرة تقلع.
antalaq
altaayirat taqalaea.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/120459878.webp
يملك
ابنتنا لديها عيد ميلادها اليوم.
yamlik
abnatuna ladayha eid miladiha alyawma.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/9435922.webp
يقترب
الحلزون يقترب من بعضه البعض.
yaqtarib
alhalazun yaqtarib min baedih albaeda.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/117897276.webp
يتلقى
تلقى زيادة من مديره.
yatalaqaa
talaqaa ziadatan min mudirihi.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/34725682.webp
اقترح
المرأة تقترح شيئًا على صديقتها.
aqtarah
almar‘at taqtarih shyyan ealaa sadiqitaha.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/74693823.webp
تحتاج
تحتاج جاك لتغيير إطار السيارة.
tahtaj
tahtaj jak litaghyir ‘iitar alsayaarati.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/120509602.webp
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!
taghfir
hi la tastatie ‘an tughfir lah abdan ealaa dhalika!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!