Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/114091499.webp
تدرب
الكلب يتدرب من قبلها.
tadarab
alkalb yatadarab min qiblaha.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/113144542.webp
لاحظت
لاحظت شخصًا خارجًا.
lahazt
lahazt shkhsan kharjan.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/33463741.webp
فتح
هل يمكنك فتح هذا العلبة لي من فضلك؟
fath
hal yumkinuk fath hadha aleulbat li min fadlika?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/90643537.webp
غنى
الأطفال يغنون أغنية.
ghanaa
al‘atfal yaghanun ‘ughniata.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/99392849.webp
يزيل
كيف يمكن للمرء إزالة بقعة النبيذ الأحمر؟
yuzil
kayf yumkin lilmar‘ ‘iizalat buqeat alnabidh al‘ahmari?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/111750432.webp
يتدلى
كلاهما يتدلى على فرع.
yatadalaa
kilahuma yatadalaa ealaa farae.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/114272921.webp
يقود
الرعاة يقودون الماشية بالخيول.
yaqud
alrueat yaqudun almashiat bialkhuyuli.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/120700359.webp
قتل
الثعبان قتل الفأر.
qatl
althueban qatil alfa‘ar.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/60395424.webp
يقفز حوله
الطفل يقفز حوله بسعادة.
yaqfiz hawlah
altifl yaqfiz hawlah bisaeadatin.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/67232565.webp
وافق
الجيران لم يتفقوا على اللون.
wafaq
aljiran lam yatafiquu ealaa alluwn.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/91997551.webp
فهم
لا يمكن للإنسان أن يفهم كل شيء عن الحواسيب.
fahum
la yumkin lil‘iinsan ‘an yafham kula shay‘ ean alhawasibi.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/79404404.webp
أحتاج
أنا عطشان، أحتاج ماء!
‘ahtaj
‘ana eatshanu, ‘ahtaj ma‘a!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!