Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/104302586.webp
ricevi reen
Mi ricevis la restmonon reen.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/85191995.webp
interkonsentiĝi
Finu vian batalon kaj fine interkonsentiĝu!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/123498958.webp
montri
Li montras al sia infano la mondon.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/67232565.webp
konsenti
La najbaroj ne povis konsenti pri la koloro.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/96628863.webp
ŝpari
La knabino ŝparas ŝian poŝmonon.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/108118259.webp
forgesi
Ŝi nun forgesis lian nomon.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/105875674.webp
bati
En marciaj artoj, vi devas povi bone bati.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/53064913.webp
fermi
Ŝi fermas la kurtenojn.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/119188213.webp
voĉdoni
La balotantoj voĉdonas pri sia estonteco hodiaŭ.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/77646042.webp
bruligi
Vi ne devus bruligi monon.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/122398994.webp
mortigi
Atentu, vi povas mortigi iun kun tiu hakilo!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/78063066.webp
konservi
Mi konservas mian monon en mia noktotablo.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.