Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/107996282.webp
nurodyti
Mokytojas nurodo pavyzdį ant lentos.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/116067426.webp
pabėgti
Visi pabėgo nuo gaisro.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/60625811.webp
sunaikinti
Failai bus visiškai sunaikinti.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/99725221.webp
meluoti
Kartais reikia meluoti avarinėje situacijoje.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/116932657.webp
gauti
Jis gauna gerą pensiją sename amžiuje.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/859238.webp
mankštintis
Ji mankština neįprastą profesiją.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/116395226.webp
nuvežti
Šiukšlių mašina nuveža mūsų šiukšles.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/80325151.webp
užbaigti
Jie užbaigė sunkią užduotį.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/109109730.webp
pristatyti
Mano šuo pristatė balandį.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/118483894.webp
mėgautis
Ji mėgaujasi gyvenimu.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/125884035.webp
nustebinti
Ji nustebino savo tėvus dovanomis.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/85860114.webp
eiti toliau
Šiame taške jūs negalite eiti toliau.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.