Từ vựng
Học động từ – Litva

versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

vaikščioti
Jam patinka vaikščioti miške.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

skatinti
Mums reikia skatinti alternatyvas automobilių eismui.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.

laimėti
Jis stengiasi laimėti šachmatais.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

stumti
Slauga stumia pacientą neįgaliojo vežimėliu.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

testuoti
Automobilis testuojamas dirbtuvėje.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

sudominti
Tai tikrai mus sudomino!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

pradėti bėgti
Sportininkas ketina pradėti bėgti.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

ateiti
Sėkmė ateina pas tave.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

mušti
Ji muša kamuolį per tinklą.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
