Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/94482705.webp
versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/120624757.webp
vaikščioti
Jam patinka vaikščioti miške.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/87153988.webp
skatinti
Mums reikia skatinti alternatyvas automobilių eismui.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/113248427.webp
laimėti
Jis stengiasi laimėti šachmatais.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/82095350.webp
stumti
Slauga stumia pacientą neįgaliojo vežimėliu.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/113811077.webp
atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testuoti
Automobilis testuojamas dirbtuvėje.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/20045685.webp
sudominti
Tai tikrai mus sudomino!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/55119061.webp
pradėti bėgti
Sportininkas ketina pradėti bėgti.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/6307854.webp
ateiti
Sėkmė ateina pas tave.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/83636642.webp
mušti
Ji muša kamuolį per tinklą.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/120452848.webp
žinoti
Ji beveik išmintimi žino daug knygų.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.