Từ vựng
Học động từ – Litva

nurodyti
Mokytojas nurodo pavyzdį ant lentos.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.

pabėgti
Visi pabėgo nuo gaisro.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

sunaikinti
Failai bus visiškai sunaikinti.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.

meluoti
Kartais reikia meluoti avarinėje situacijoje.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

gauti
Jis gauna gerą pensiją sename amžiuje.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

mankštintis
Ji mankština neįprastą profesiją.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

nuvežti
Šiukšlių mašina nuveža mūsų šiukšles.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

užbaigti
Jie užbaigė sunkią užduotį.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.

pristatyti
Mano šuo pristatė balandį.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

mėgautis
Ji mėgaujasi gyvenimu.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

nustebinti
Ji nustebino savo tėvus dovanomis.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
