Từ vựng
Học động từ – Catalan

contractar
L’empresa vol contractar més gent.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

embriagar-se
Ell s’embriaga gairebé cada vespre.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

llançar a
Ells es llancen la pilota entre ells.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

entendre
No puc entendre’t!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!

pintar
Ell està pintant la paret de blanc.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

publicar
L’editorial publica aquestes revistes.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.

representar
Els advocats representen els seus clients al tribunal.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

pujar
Ell puja els esglaons.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

xutar
A ells els agrada xutar, però només en el futbolí.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

tallar
El treballador talla l’arbre.
đốn
Người công nhân đốn cây.

servir
El cambrer serveix el menjar.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
