Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

аткарып өтүү
Атлет тосконун аткарып өтүш керек.
atkarıp ötüü
Atlet toskonun atkarıp ötüş kerek.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.

сактоо
Доктордор анын жашоону сактап калды.
saktoo
Doktordor anın jaşoonu saktap kaldı.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

коргоо
Балаларды коргоо керек.
korgoo
Balalardı korgoo kerek.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.

кир
Кодду азыр киргизиңиз.
kir
Koddu azır kirgiziŋiz.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.

байлантуу
Бул көпүр эки кишелектерди байлантырат.
baylantuu
Bul köpür eki kişelekterdi baylantırat.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

колдонуу
Биз улааттагыдагы газ толгойлорду колдонобуз.
koldonuu
Biz ulaattagıdagı gaz tolgoylordu koldonobuz.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.

ойгонуу
Ал жеңил ойгонду.
oygonuu
Al jeŋil oygondu.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

уйлонуу
Жүп азырынча уйлонгон.
uylonuu
Jüp azırınça uylongon.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

кетирген жок
Ал голдун шансын кетирген жок.
ketirgen jok
Al goldun şansın ketirgen jok.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

кошуу
Ал кофеге бир аз сүт кошот.
koşuu
Al kofege bir az süt koşot.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.

түз
Биз бирге жакшы команда түзөбүз.
tüz
Biz birge jakşı komanda tüzöbüz.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
