Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz
жыгуу
Вертолет эки адамды жыгат.
jıguu
Vertolet eki adamdı jıgat.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
кетүү
Көп английчилер ЕАштан кеткени келет.
ketüü
Köp angliyçiler EAştan ketkeni kelet.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
алат
Ал бир нече союмдар алды.
alat
Al bir neçe soyumdar aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
терп
Ал акыры дарды терпөй албайт.
terp
Al akırı dardı terpöy albayt.
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
жараша ал
Ал жашоону жараша алат.
jaraşa al
Al jaşoonu jaraşa alat.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
кир
Ал деңизге кирет.
kir
Al deŋizge kiret.
vào
Cô ấy vào biển.
баруу керек
Мага дем азыры керек, барам!
baruu kerek
Maga dem azırı kerek, baram!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.
çektöö
Dieta kezinde tamaktı çektöö kerek.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
ашып кетүү
Атлеттер даректи ашып кеттет.
aşıp ketüü
Atletter darekti aşıp kettet.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
бирикүү
Эки адамдын бириккени тилек.
biriküü
Eki adamdın birikkeni tilek.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
ойгонуу
Ал жеңил ойгонду.
oygonuu
Al jeŋil oygondu.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.