Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/70055731.webp
кетүү
Поезд кетет.
ketüü
Poezd ketet.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/125400489.webp
кетүү
Туристтер күн ортосунда плаждан кетет.
ketüü
Turistter kün ortosunda plajdan ketet.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/41019722.webp
кайта бар
Дукенден кийин, алар кайта барат.
kayta bar
Dukenden kiyin, alar kayta barat.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/79322446.webp
таныштыруу
Ал жаңы кызын ата-энесине таныштырып жатат.
tanıştıruu
Al jaŋı kızın ata-enesine tanıştırıp jatat.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/119895004.webp
жазуу
Ал письмо жазып жатат.
jazuu
Al pismo jazıp jatat.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/68435277.webp
келүү
Сен келгенге менен кубаныч!
kelüü
Sen kelgenge menen kubanıç!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/86064675.webp
тыкта
Машина тохтоп, аны тыкталыш керек болду.
tıkta
Maşina tohtop, anı tıktalış kerek boldu.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/33463741.webp
ачуу
Салгыны мен үчүн ачары аласыңбы?
açuu
Salgını men üçün açarı alasıŋbı?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/96668495.webp
басып чыгаруу
Китептер жана газеталар басып чыгарылат.
basıp çıgaruu
Kitepter jana gazetalar basıp çıgarılat.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/84330565.webp
көзгө алуу
Анын жөмгөсү келгенге узак убакт көзгө алды.
közgö aluu
Anın jömgösü kelgenge uzak ubakt közgö aldı.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/90554206.webp
билдирүү
Ал досуна скандалды билдирет.
bildirüü
Al dosuna skandaldı bildiret.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/120368888.webp
айтуу
Ал мага сыр айтты.
aytuu
Al maga sır ayttı.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.