Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/118064351.webp
камакташуу
Ал жемиштерден камакташуу керек.
kamaktaşuu
Al jemişterden kamaktaşuu kerek.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/83636642.webp
уруу
Ал кыз топторду тармактын өткөрүнө урат.
uruu
Al kız toptordu tarmaktın ötkörünö urat.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/120978676.webp
жана
От токой жабышкандарын жанайт.
jana
Ot tokoy jabışkandarın janayt.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/97593982.webp
даярдоо
Нешиден аз даярдалган ак чакырдан жатат!
dayardoo
Neşiden az dayardalgan ak çakırdan jatat!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/98561398.webp
аралаштыруу
Суратчы түстөрдү аралаштырат.
aralaştıruu
Suratçı tüstördü aralaştırat.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/124740761.webp
тохтотуу
Аял машинасын тохтотот.
tohtotuu
Ayal maşinasın tohtotot.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/67035590.webp
секире алуу
Ал сууга секире алды.
sekire aluu
Al suuga sekire aldı.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/84850955.webp
өзгөртүү
Иклимдик өзгөрүштүн салымында көп нерсе өзгөрдү.
özgörtüü
İklimdik özgörüştün salımında köp nerse özgördü.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/81740345.webp
жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.
jıyındoo
Bul tekstten negizgi nuktalardı jıyındoo kerek.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/94796902.webp
табуу
Мен өз жолумду таба албайм.
tabuu
Men öz jolumdu taba albaym.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/114231240.webp
жатуу
Балдар бирге чөптө жатат.
jatuu
Baldar birge çöptö jatat.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/106725666.webp
текшерүү
Ал ким жашайтындыгын текшерет.
tekşerüü
Al kim jaşaytındıgın tekşeret.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.