Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
кир
Кеме портка киргенде.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
көндөрүү
Ал көз караштырып жаткан кызын жакшылап көндөрөт.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабуу
Ал пердендерди жабат.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
таштуу
Ал компьютерин көзгөйлөп жерге таштайт.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
сезимдөө
Эне баласына көп махабат сезет.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
кайтар
Эне кызын үйгө кайтарат.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
дуо кылуу
Ал тынч дуо кылып жатат.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
ойногон
Бала жалгыз ойногондай жакшы көрөт.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
чекүү
Ал санны чекет.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
укуктуу
Жашарган адамдар укуктуу пенсияга.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
жатуу
Киргизстанда кала - ал туруштукта жатат!