Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча
vào
Tàu đang vào cảng.
кир
Кеме портка киргенде.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
көндөрүү
Ал көз караштырып жаткан кызын жакшылап көндөрөт.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабуу
Ал пердендерди жабат.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
таштуу
Ал компьютерин көзгөйлөп жерге таштайт.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
сезимдөө
Эне баласына көп махабат сезет.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
кайтар
Эне кызын үйгө кайтарат.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
дуо кылуу
Ал тынч дуо кылып жатат.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
ойногон
Бала жалгыз ойногондай жакшы көрөт.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
чекүү
Ал санны чекет.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
укуктуу
Жашарган адамдар укуктуу пенсияга.