Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
өчүрүү
Ал электрикти өчүрөт.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
айтуу
Башчы аны ковулот дегенди айтты.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
жана
Очагда от жанып жатат.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
даярдоо
Ал ага чынгыздуу куттулуш даярдалды.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
байындат
Жалбыздар биздин тамактарыбызды байындатат.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
сат
Биз көп сыйлыктар сатып алдык.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
эсептео
Ал монеталарды эсептейт.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
жазуу
Суретчилер жар болгон стенага жазган.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
издөө
Огойчу уйду издөп жатат.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
жогот
Бир куга башкасын жоготот.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
сактоо
Кыз кишине акчасын сактап жатат.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
калтыруу
Алар иш станциясында балдарын калтырат.