Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
таштуу
Ал тобын корзинага таштайт.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
сактоо
Сиз жылдырыш менен акча сактай аласыз.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
секире алуу
Бала секире алды.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
шамшыктуу
Жалбыздар менен шамшыктайт.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
таштуу
Ал таштырылган банан кабыгына тишинейт.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
бөлүшүү
Биз байлыгымызды бөлүшүүгө үйрөнүш керек.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
жакшы көрүү
Ал шоколадты көбрөк жакшы көрөт, жемиштен.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
күтүү
Балдар кышта кар жаагандыгын күтөт.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
уйутуу
Мен көп саяхаттар уйуттум.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
салтуу
Ал булунду анын кызы болгонун салат.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
чалуу
Зың дайын чалат.