Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
башталган
Алар бозууларын баштайт.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
тат
Эртек китептери аркылуу көп башкаардар тата аласыз.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
жатуу
Жашуусунун убактысы алыстан жактырма жатат.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
практикалоо
Ал өз скейтборду менен жүз бүлөх практикалойт.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
чалуу
Зың дайын чалат.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
чыгаруу
Тычка чыгарылган!
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
көтөрүү
Контейнер кран менен көтөрүлүп жатат.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
көтер
Туура жүрүүчү топ тоодон көтерди.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
учуп кетуу
Учак учуп жатат.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
таштуу
Алар тобын бир-бирине таштайт.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
жиберүү
Бул пакет тезден жиберилет.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
эске келтируу
Компьютер менге учуруштарымды эске келтирет.