Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
чалгыз
Мени эч качан чалгыз болсо, кайтадан чал.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
таматуу
Биздин кыз университетти таматтады.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
бер
Мен көчкөндүгө акчамды берген жакшыбы?
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
билүү
Ал көп китептерди деярлы билип жатат.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
көтөрүү
Ал жерден бир нерсени көтөрүп алып жатат.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
таштуу
Ал тобын корзинага таштайт.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
кишкантуу
Эгер сизди эситкен келсе, каттуу кишкант.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
табуу
Мен өз жолумду таба албайм.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
тохтотуу
Сиз кызыл жарыкта тохтосуңуз керек.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
чектөө
Тармактар бизди эркиндиктен чектөөт.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
түшүндүр
Ата-бала дүйнөнү азыгына түшүндүрөт.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
жиберүү
Товар мага пакетте жиберилет.