Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
качуу
Биздин бала үйдөн качканга карап жатты.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
кааралоо
Мен көп акча сарпка малдамаймын; мен кааралоо кылууга керек.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
алат
Ал жакшы союм алды.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
каалоо
Ал көп нерсе каалайт!
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
текшерүү
Механиг машина функцияларын текшерет.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
иректип баруу
Ит аларды иректип барат.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
алуу
Ал көп дароо алыш керек.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
келишип жат
Акыры курганыңызды боштагычып, келишип жатышыңыз керек!
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
таб
Деншелдер жаңы жерге табды.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
кетүү
Көп английчилер ЕАштан кеткени келет.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
кар жааган
Бүгүн көп кар жаады.