Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
сөз
Кинотеатрда сөздөм бош болгон жерде сөздөгүл керек эмес.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
кошуу
Ал кофеге бир аз сүт кошот.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
жыгуу
Таксилар тохода жыгышкан.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
секире алуу
Бала секире алды.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
чыгып кет
Көп жаныбарлар бүгүн чыгып кетти.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
көчө
Эки адам жакшы кылып бири-бири менен көчүүгө пландайт.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
иректип баруу
Менин кыздарым менен сопко дуканга баргандагы иректип жүрөт.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
жеткиз
Ковбойлар малдарын ат менен жеткизет.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
жасалуу
Роботтор менен арзан жасалып алынат.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
чал
Ал түшкүн боюнча гана чалыш алат.