Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
салыштыр
Балдар бийик мунарча салыштырды.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
табуу
Мен лабиринтта жакшы таба алам.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
көмөк көрсөтүү
Ал балаңа көмөк көрсөттү.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
ташынуу
Эшек жыгарын ташыйт.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
бояй
Мен сизге сурат боядым!
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
коргоо
Эне өз баласын коргойт.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
жиналган үрүндөрдү жиналуу
Биз көп шампан жиналадык.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
таштуу
Ал тобын корзинага таштайт.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
толуктоо
Сиз бул паззлды толуктоо аласызбы?
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.