Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.

xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
салыштыр
Балдар бийик мунарча салыштырды.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.

định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
табуу
Мен лабиринтта жакшы таба алам.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
көмөк көрсөтүү
Ал балаңа көмөк көрсөттү.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
ташынуу
Эшек жыгарын ташыйт.

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
бояй
Мен сизге сурат боядым!

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
коргоо
Эне өз баласын коргойт.

thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
жиналган үрүндөрдү жиналуу
Биз көп шампан жиналадык.

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
таштуу
Ал тобын корзинага таштайт.

hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
толуктоо
Сиз бул паззлды толуктоо аласызбы?
