Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
болуу
Жиналыш мурдагы күнү болду.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
көрүү
Мен жаңы очколоромдон баарын ачык көрөм.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
умут көргөндөбөлүү
Мен оюнда жакшы болбогуна умут көргөндөбөлөм.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
кетирген жок
Ал муңдай маанилүү убактан кетирген.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
чыгуу
Мен азыр эч качан тамак чыгарым каламын!
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
алып салуу
Мастер эски плиткаларды алып салды.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
бояй
Ал деванды ак ийин боядай.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
жыгуу
Таксилар тохода жыгышкан.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
келишүү
Баа кесиптешүүгө келишет.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
жыгуу
Вертолет эки адамды жыгат.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
издөө
Мен күздө гыба издейм.