Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
сөзсүз калдыруу
Сюрприз аны сөзсүз калдырат.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
уруксат берүү
Атасы аны компьютерин колдонууга уруксат берген жок.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
саяхат кылуу
Мен дүйнөдө көп саяхат кылдым.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
талаш
Алар пландарын талашат.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
коргоо
Колпак казаларга каршы коргойт.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
жана
Эт казандагыдан жанамасы керек.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
киргизүү
Жердин ичине май киргизилбейт.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
келишип жат
Акыры курганыңызды боштагычып, келишип жатышыңыз керек!
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
чыг
Ал унаа машинасынан чыкат.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
көрүү
Алар бул жакындаган бедели көргөн жок.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
түшүндүр
Ал ага түзмөнүн кандай иштегенин түшүндүрөт.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
көзө алуу
Ал сырттагы кимдирди көзө алды.