Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/9435922.webp
жакындоо
Сүлүктөр бир-бирине жакындап жатат.
jakındoo
Sülüktör bir-birine jakındap jatat.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/108520089.webp
үндөрүү
Балык, курт, жана сүт үндөрүп турган.
ündörüü
Balık, kurt, jana süt ündörüp turgan.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/19584241.webp
колунда болуу
Балдарга кала киштүү ақша колунда.
kolunda boluu
Baldarga kala kiştüü akˌşa kolunda.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/117311654.webp
ташынуу
Алар өз балдарын өздөрүнүн артынан ташыйт.
taşınuu
Alar öz baldarın özdörünün artınan taşıyt.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/107852800.webp
кароо
Ал бинокль менен карайт.
karoo
Al binokl menen karayt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/29285763.webp
өчүрүлүү
Бул компанияда көп ордо абалда өчүрүлөт.
öçürülüü
Bul kompaniyada köp ordo abalda öçürülöt.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/68435277.webp
келүү
Сен келгенге менен кубаныч!
kelüü
Sen kelgenge menen kubanıç!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/119611576.webp
уруу
Поезд машина уруду.
uruu
Poezd maşina urudu.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/74693823.webp
керек
Текеректи өзгөртүү үчүн сенге калжыр керек.
kerek
Tekerekti özgörtüü üçün senge kaljır kerek.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/119747108.webp
же
Буга эмне жемекчи болгону керек?
je
Buga emne jemekçi bolgonu kerek?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/853759.webp
сатуу
Товар сатып берилүүдө.
satuu
Tovar satıp berilüüdö.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/98561398.webp
аралаштыруу
Суратчы түстөрдү аралаштырат.
aralaştıruu
Suratçı tüstördü aralaştırat.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.