Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/85871651.webp
баруу керек
Мага дем азыры керек, барам!
baruu kerek
Maga dem azırı kerek, baram!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/99725221.webp
жатуу
Жашуусунун убактысы алыстан жактырма жатат.
jatuu
Jaşuusunun ubaktısı alıstan jaktırma jatat.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/114272921.webp
жеткиз
Ковбойлар малдарын ат менен жеткизет.
jetkiz
Kovboylar maldarın at menen jetkizet.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/118588204.webp
күтүү
Ал автобуску күтөт.
kütüü
Al avtobusku kütöt.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/112407953.webp
жашоо
Алар бирге квартирада жашайт.
jaşoo
Alar birge kvartirada jaşayt.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/63351650.webp
бекит
Учак бекитилген.
bekit
Uçak bekitilgen.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/44848458.webp
тохтотуу
Сиз кызыл жарыкта тохтосуңуз керек.
tohtotuu
Siz kızıl jarıkta tohtosuŋuz kerek.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/106203954.webp
колдонуу
Биз улааттагыдагы газ толгойлорду колдонобуз.
koldonuu
Biz ulaattagıdagı gaz tolgoylordu koldonobuz.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/96531863.webp
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?
öt
Bul tünöktön kişi ötö albaytbı?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/23258706.webp
жыгуу
Вертолет эки адамды жыгат.
jıguu
Vertolet eki adamdı jıgat.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/47802599.webp
артык көрүү
Көп бала конфетти азыктарга артык көрөт.
artık körüü
Köp bala konfetti azıktarga artık köröt.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/100434930.webp
аякт
Маршрут бул жерде аякталат.
ayakt
Marşrut bul jerde ayaktalat.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.