Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

أكملت الأكل
أكملت أكل التفاحة.
‘akmalt al‘akl
‘akmalt ‘akl altufaahati.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

فعل
يرغبون في فعل شيء من أجل صحتهم.
fael
yarghabun fi fiel shay‘ min ‘ajl sihatihim.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.

يدخل
هو يدخل غرفة الفندق.
yadkhul
hu yadkhul ghurfat alfunduq.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

ينزل
هو ينزل الدرج.
yanzil
hu yanzil aldaraju.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

يسكر
هو يسكر تقريبًا كل مساء.
yaskar
hu yaskar tqryban kula masa‘i.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

أثار
أثارت الطبيعة إعجابه.
‘athar
‘atharat altabieat ‘iiejabahu.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.

تغطي
زهور النيلوفر تغطي الماء.
tughatiy
zuhur alniylufar tughatiy alma‘a.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

تتدلى
الصقيع يتدلى من السقف.
tatadalaa
alsaqie yatadalaa min alsuqufu.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.

يحصل
يجب عليه الحصول على إذن بالغياب من الطبيب.
yahsul
yajib ealayh alhusul ealaa ‘iidhn bialghiab min altabibi.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

ينتقل
الجار ينتقل.
yantaqil
aljar yantaqilu.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

خدم
الطاهي هو من يخدمنا اليوم بنفسه.
khadam
altaahi hu man yakhdimuna alyawm binafsihi.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
