Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/4553290.webp
تدخل
السفينة تدخل الميناء.
tadkhul
alsafinat tadkhul almina‘a.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/38296612.webp
يوجد
الديناصورات لم تعد موجودة اليوم.
yujad
aldiynasurat lam taeud mawjudat alyawma.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/47241989.webp
بحث
ما لا تعرفه، عليك البحث عنه.
bahth
ma la taerifuhi, ealayk albahth eanhu.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/110045269.webp
يكمل
هو يكمل مسار الجري الخاص به كل يوم.
yukmil
hu yukmil masar aljary alkhasi bih kula yawmi.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/57410141.webp
يكتشف
ابني دائمًا ما يكتشف كل شيء.
yaktashif
abni dayman ma yaktashif kula shay‘in.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/102677982.webp
تشعر
هي تشعر بالطفل في بطنها.
tasheur
hi tasheur bialtifl fi batniha.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/100434930.webp
تنتهي
الطريق تنتهي هنا.
tantahi
altariq tantahi huna.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/125526011.webp
فعل
لم يتمكن من فعل شيء بشأن الضرر.
fiel
lam yatamakan man fael shay‘ bishan aldarari.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/40094762.webp
استيقظ
المنبه يوقظها في الساعة 10 صباحًا.
astayqaz
almunabih yuqizuha fi alsaaeat 10 sbahan.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/80060417.webp
تقود
هي تقود وتغادر في سيارتها.
taqud
hi taqud watughadir fi sayaaratiha.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/34664790.webp
هزم
الكلب الأضعف يُهزم في القتال.
hazim
alkalb al‘adeaf yuhzm fi alqitali.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/111750432.webp
يتدلى
كلاهما يتدلى على فرع.
yatadalaa
kilahuma yatadalaa ealaa farae.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.